Từ điển Trần Văn Chánh噂 - tỗn【噂沓】tỗn đạp [zưntà] (văn) Bàn luận lung tung. Cv. 噂
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng噂 - tổnNói nhiều. Lắm lời — Nói lắp, cà lăm.