Từ điển Thiều Chửu噀 - tốn① Phun nước.
Từ điển Trần Văn Chánh噀 - tốn(văn) Phun nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng噀 - tổnNgậm vào miệng mà phun ra. Cũng đọc Tuyển.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng噀 - tuyểnNgậm vào miệng rồi phun ra.