Từ điển Thiều Chửu嘰 - kỉ① Ăn một chút. ||② Than thở, sụt sùi. ||③ Tất kỉ 嗶嘰 đồ dệt bằng lông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng嘰 - kiCười — Đau đớn — Ăn tạm cho đỡ đói.