Từ điển Trần Văn Chánh
嘎 - ca
Như 玍 [gă] (bộ 玉). Xem 嘎 [ga].
Từ điển Trần Văn Chánh
嘎 - ca
①【嘎巴】ca ba [gaba] (thanh) Cốp, răng rắc, tách, đốp, đen đét, tanh tách, nổ giòn. Cv. 嘎叭; ②【嘎巴】ca ba [ga ba] (đph) Dính lại, kết lại, khô và đóng chắc lại. Xem 嘎 [gă].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘎 - kiết
Tiếng chim hót. Cũng nói: Kiết kiết 嘎嘎.