Từ điển Thiều Chửu喉 - hầu① Cổ họng hơi.
Từ điển Trần Văn Chánh喉 - hầu(giải) Họng, cổ họng, hầu, yết hầu. Cg. 喉頭 [hóutóu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng喉 - hầuCổ họng. chẳng hạn Hầu thống ( bệnh đau cổ họng ).