Từ điển Trần Văn Chánh唸 - điếm【唸呎】điếm hi [diànxi] (văn) Rên rỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh唸 - niệmĐọc (như 念, bộ 心, nghĩa ③).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng唸 - niệmĐọc lên. Ngâm lên.