Từ điển Thiều Chửu
咪 - mễ/mị
① Mễ đột 咪突 dịch âm chữ mètre của Pháp, một thứ thước đo của nước Pháp. ||② Một âm là mị. Tiếng dê kêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
咪 - mễ
【咪宊】mễ đột [mêtu] (cũ) Mét (tiếng Pháp: mètre).
Từ điển Trần Văn Chánh
咪 - mị
Be he, meo meo (tiếng dê hoặc mèo kêu).【咪咪】 mị mị [mimi] ① Be he (tiếng dê kêu); ② Meo meo (tiếng mèo kêu); ③ (Cười) mỉm: 他笑咪咪的 Anh ấy cười mỉm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咪 - mễ
Tiếng dê kêu — Tên gọi một thước tây ( mét ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咪 - mị
Tiếng dê kêu.