Từ điển Thiều Chửu呻 - thân① Rên rỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh呻 - thânRên rỉ. 【呻吟】 thân ngâm [shenyín] Rên, rên rỉ, rên siết: 呻吟痛苦 Rên rỉ khổ đau; 無病呻吟 Không bệnh mà rên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng呻 - thânHát lên, ngâm lên — Rên rỉ.