Từ điển Thiều Chửu叱 - sất① Quát. ||② Kêu lên. Như sất danh thỉnh an 叱名請安 kêu tên mình lên mà hỏi thăm người trên (trong thư từ thường dùng).
Từ điển Trần Văn Chánh叱 - sấtLa, hét, quát mắng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng叱 - sấtLa lớn. Hét lên.