Từ điển Thiều Chửu厨 - trù① Cũng như chữ 廚.
Từ điển Trần Văn Chánh厨 - trùNhư 廚 (bộ 广).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng厨 - trùDùng như chữ Trù 廚.