Từ điển Thiều Chửu
匿 - nặc
① Trốn, dấu. Như đào nặc 逃匿 trốn tránh không cho người biết.
Từ điển Trần Văn Chánh
匿 - nặc
Trốn, ẩn nấp, giấu, che đậy: 逃匿 Trốn tránh; 隱匿 Ẩn nấp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
匿 - nặc
Ẩn giấu. Giấu kín, không cho người khác biết.