Từ điển Thiều Chửu匃 - cái① Cầu. ||② Cho. Tục dùng như chữ cái 丐 ăn mày.
Từ điển Trần Văn Chánh匃 - cái(văn) Như 丐 (bộ 一).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng匃 - cáiNhư chữ Cái 丏.