Từ điển Thiều Chửu努 - nỗ① Gắng, như nỗ lực 努力 gắng sức.
Từ điển Trần Văn Chánh努 - nỗ① Gắng sức, cố, gắng, ráng sức: 努力向前跑 Cố hết sức chạy; ② Lồi 眼睛努出來了 Mắt lồi, lòi mắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng努 - nỗGắng sức.