Từ điển Thiều Chửu助 - trợ① Giúp. Mượn sức cái này giúp thêm cái kia.
Từ điển Trần Văn Chánh助 - trợGiúp, giúp đỡ, trợ: 幫助 Giúp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng助 - trợGiúp đỡ. Td: Cứu trợ.