Từ điển Thiều Chửu劇 - kịch① Quá lắm, như kịch liệt 劇 dữ quá, kịch đàm 劇談 bàn dữ, bệnh kịch 病劇 bệnh nặng lắm. ||② Trò đùa, như diễn kịch 演劇 diễn trò.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng劇 - kịchRất, lắm — Mau gấp. Mạnh mẽ — Tuồng hát.