Từ điển Thiều Chửu
利 - lợi
① Sắc, như lợi khí 利器 đồ sắc. ||② Nhanh nhẩu, như lợi khẩu 利口 nói lém. ||③ Lợi, như ích quốc lợi dân 益國利民, ích cho nước lợi cho dân, lợi tha 利他 lợi cho kẻ khác. ||④ Công dụng của vật gì, như thuỷ lợi 水利 lợi nước, địa lợi 地利 lợi đất. ||⑤ Tốt lợi, như vô vãng bất lợi 無往不利 tới đâu cũng tốt. ||⑥ Tham, như nghĩa lợi giao chiến 義利交戰 nghĩa lợi vật lộn nhau. Phàm cái gì thuộc sự ích riêng của một người đều gọi là lợi. Cao Bá Quát 高伯适: Cổ lai danh lợi nhân, Bôn tẩu lộ đồ trung 古來名利人,奔走路塗中 Xưa nay hạng người danh lợi, Vẫn tất tả ngoài đường sá. ||⑦ Lời, lợi thị tam bội 利市三倍 bán lãi gấp ba. Cho nên cho vay lấy tiền lãi gọi là lợi tức 利息.

Từ điển Trần Văn Chánh
利 - lợi
① Sắc, bén, nhanh nhẩu: 利刃 Lưỡi dao sắc; 銳利 Sắc bén; 利口 Miệng lém lỉnh, lẹ miệng; ② (Tiện) lợi: 形勢不利 Tình thế bất lợi; ③ Lợi (ích), lợi thế: 有利有弊 Có lợi có hại; 水利 Thuỷ lợi; 地利 Địa lợi; ④ Lãi, lợi tức: 暴利 Lãi kếch xù; 連本帶利 Cả vốn lẫn lãi; 利市三倍 Bán lãi gấp ba; 利息 Lợi tức, tiền lãi; ⑤ (Có) lợi: 利己利人 Lợi ta lợi người; 無往不利 Đi đến đâu cũng thuận lợi (tốt đẹp); ⑥ [Lì] (Họ) Lợi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
利 - lợi
Có ích. Sự có ích. Dùng được — Thuận tiện, dễ dàng — Sắc bén. Thí dụ: Lợi khí — Tiện lợi. Tiền bạc thâu về. Thơ Nguyễn Công Trứ có câu: » Hễ không điều lợi khôn thành dại. Đã có đồng tiền dở hoá hay «.


英吉利 - anh cát lợi || 薄利 - bạc lợi || 不利 - bất lợi || 病利 - bệnh lợi || 求利 - cầu lợi || 戰利品 - chiến lợi phẩm || 專利 - chuyên lợi || 公利 - công lợi || 巨利 - cự lợi || 名利 - danh lợi || 地利 - địa lợi || 釣利 - điếu lợi || 圖利 - đồ lợi || 營利 - doanh lợi || 餘利 - dư lợi || 匈加利 - hung gia lợi || 益利 - ích lợi || 靈利 - linh lợi || 利不及害 - lợi bất cập hại || 利病 - lợi bệnh || 利名 - lợi danh || 利用 - lợi dụng || 利害 - lợi hại || 利益 - lợi ích || 利口 - lợi khẩu || 利器 - lợi khí || 利己 - lợi kỉ || 利金 - lợi kim || 利源 - lợi nguyên || 利權 - lợi quyền || 利率 - lợi suất || 利他 - lợi tha || 利子 - lợi tử || 利息 - lợi tức || 牟利 - mâu lợi || 日利 - nhật lợi || 分利 - phân lợi || 鋒利 - phong lợi || 浮利 - phù lợi || 福利 - phúc lợi || 複利息 - phức lợi tức || 權利 - quyền lợi || 爽利 - sảng lợi || 生利 - sinh lợi || 暢利 - sướng lợi || 財利 - tài lợi || 走利 - tẩu lợi || 西伯利亞 - tây bá lợi á || 勝利 - thắng lợi || 順利 - thuận lợi || 水利 - thuỷ lợi || 便利 - tiện lợi || 逐利 - trục lợi || 私利 - tư lợi || 自利 - tự lợi || 浚利 - tuấn lợi || 爲利 - vị lợi || 務利 - vụ lợi || 舍利 - xá lợi || 趨利 - xu lợi || 意大利 - ý đại lợi ||