Từ điển Thiều Chửu
初 - sơ
① Mới, trước.

Từ điển Trần Văn Chánh
初 - sơ
① Đầu: 起初 Ban đầu, thoạt tiên; 年初 Đầu năm; 月初 Đầu tháng; ② Mới, vừa: 紅日初升 Mặt trời mới mọc; 令初下 Lệnh vừa ban xuống; ③ Lần đầu, lần thứ nhất: 初次見面 Gặp mặt lần đầu tiên; 初登舞台 Lên sân khấu lần thứ nhất; ④ Trước, từ trước, lúc đầu: 和好如初 Thân thiện như trước; ⑤ Mồng, mùng: 初二 Mồng hai; ⑥ [Chu] (Họ) Sơ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
初 - sơ
Bắt đầu. Lúc đầu — Lúc xưa. Thời cổ.


古初 - cổ sơ || 當初 - đương sơ || 荒初 - hoang sơ || 初步 - sơ bộ || 初稿 - sơ cảo || 初級 - sơ cấp || 初志 - sơ chí || 初政 - sơ chính || 初民 - sơ dân || 初等 - sơ đẳng || 初度 - sơ độ || 初冬 - sơ đông || 初階 - sơ giai || 初夏 - sơ hạ || 初獻 - sơ hiến || 初形 - sơ hình || 初學 - sơ học || 初弦 - sơ huyền || 初開 - sơ khai || 初考 - sơ khảo || 初虞 - sơ ngu || 初月 - sơ nguyệt || 初日 - sơ nhật || 初伏 - sơ phục || 初服 - sơ phục || 初生 - sơ sinh || 初心 - sơ tâm || 初審 - sơ thẩm || 初秋 - sơ thu || 初次 - sơ thứ || 初祖 - sơ tổ || 初旬 - sơ tuần || 初選 - sơ tuyển || 初春 - sơ xuân || 初意 - sơ ý ||