Từ điển Thiều Chửu凹 - ao① Lõm.
Từ điển Trần Văn Chánh凹 - aoLõm, trũng xuống: 凹凸不平 Gồ ghề, nhấp nhô, lồi lõm không đều, không bằng phẳng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng凹 - aoLõm xuống.