Từ điển Thiều Chửu凭 - bằng/bẵng① Tựa ghế. Một âm là bẵng.
Từ điển Trần Văn Chánh凭 - bằng① Như 憑 (bộ 心) nghĩa ①; ② (văn) Tựa ghế.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng凭 - bằngCái ghế dựa — Dựa lưng vào.