Từ điển Thiều Chửu
几 - kỉ
① Cái ghế dựa. ||② Cái kỉ tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
几 - kỉ/cơ
① (Cái) bàn nhỏ, ghế, kỉ: 茶几 Bàn uống trà, kỉ trà; ② Dạng viết giản thể của chữ 幾 (bộ 幺). Xem 幾 [jê].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
几 - kỉ
Cái ghế thấp, không có dựa, dài, ngồi được nhiều người tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.