Từ điển Thiều Chửu
冀 - kí
① Châu Kí, thuộc tỉnh Hà Nam nước Tầu bây giờ. ||② Muốn, như hi kí 希冀 mong mỏi.
Từ điển Trần Văn Chánh
冀 - kí
① (văn) Muốn, mong mỏi, hi vọng: 冀其成功 Mong... thành công; ② Tên gọi tắt tỉnh Hà Bắc (Trung Quốc, xưa là châu Kí); ③ [Jì] (Họ) Kí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
冀 - kí
Trong lòng có điều mong muốn — Tên một trong chín châu thời cổ Trung Hoa, tức Kí châu, đất cũ bao gồm các tỉnh Hà Bắc, Sơn Tây ngày nay — Một tên chỉ tỉnh Hà Bắc.