Từ điển Thiều Chửu
六 - lục
① Sáu, số đếm.
Từ điển Trần Văn Chánh
六 - lục
Sáu: 四加二等于六 Bốn cộng với hai là sáu. Xem 六 [lù].
Từ điển Trần Văn Chánh
六 - lục
Tên huyện: 1. 六安 Lục An (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). 2. 六合 Lục Hợp (ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc). Xem 六 [liù].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
六 - lục
Số sáu ( 6 ).