Từ điển Thiều Chửu
優 - ưu
① Nhiều, như ưu ác 優渥 thừa thãi. ||② Thừa, như ưu vi 優為 thừa sức làm. ||③ Hơn, như ưu thắng liệt bại 優勝劣敗 hơn được kém thua. ||④ Phường chèo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
優 - ưu
Nhiều. Dư giả — Tốt. Hơn. Khá hơn. Tục ngữ: » Ưu thắng liệt bại « — Kép hát. Đào hát.


名優 - danh ưu || 女優 - nữ ưu || 優待 - ưu đãi || 優點 - ưu điểm || 優遊 - ưu du || 優項 - ưu hạng || 優劣 - ưu liệt || 優伶 - ưu linh || 優美 - ưu mĩ || 優閒 - ưu nhàn || 優柔 - ưu nhu || 優勢 - ưu thế || 優秀 - ưu tú || 倡優 - xướng ưu || 伊優 - y ưu ||