Từ điển Thiều Chửu債 - trái① Nợ, như phụ trái 負債 mang nợ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng債 - tráiMón nợ. Hát nói của Nguyễn Công Trứ: » Tang bồng hồ thỉ nam nhi trái « ( vẫy vùng ngang dọc là món nợ của kẻ làm trai ).