Từ điển Thiều Chửu傢 - gia① Gia hoả 傢伙 các đồ dùng trong nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh傢 - giaĐồ đạc, đồ dùng (trong nhà): 傢具 Đồ đạc (trong nhà).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng傢 - giaXem Gia hoả 傢伙.