Từ điển Thiều Chửu
備 - bị
① Ðủ. ||② Dự sẵn, như dự bị 預備 dự sẵn cho đủ dùng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
備 - bị
Sắp đặt sẵn — Hoàn toàn đầy đủ — Thận trọng.