Từ điển Thiều Chửu傌 - mạNhư 罵
Từ điển Trần Văn Chánh傌 - mạNhư 駡 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng傌 - mãChửi mắng, cũng đọc là Mạ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng傌 - mạNhư chữ 罵.