Từ điển Thiều Chửu偋 - bình① Cũng như chữ bình 屏.
Từ điển Trần Văn Chánh偋 - bính(văn) Như 屏 (1) (bộ 尸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng偋 - bìnhNgăn che.