Từ điển Thiều Chửu
保 - bảo
① Gánh vác, gánh lấy trách nhiệm gọi là bảo, như bảo chứng 保證 nhận làm chứng, bảo hiểm 保險 nhận giúp đỡ lúc nguy hiểm, trung bảo 中保 người đứng giữa nhận trách nhiệm giới thiệu cả hai bên. ||② Giữ, như bảo hộ 保護, bảo vệ 保衛 giữ gìn. ||③ Kẻ làm thuê, như tửu bảo 酒保 kẻ làm thuê cho hàng rượu. ||④ Bầu, như bảo cử 保舉 bầu cử ai lên làm chức gì.
Từ điển Trần Văn Chánh
保 - bảo
① Giữ gìn, chăm sóc: 保家衛國 Giữ nước giữ nhà; ② Bảo đảm, chắc chắn, phụ trách, gánh vác: 我敢保他一定做得好 Tôi dám chắc anh ấy sẽ làm tốt; 保收 Bảo đảm thu hoạch tốt; ③ Người bảo đảm; ④ Người giúp việc, người trông nom: 酒保 Người giúp việc cho quán rượu; ⑤ Chế độ bảo giáp, chế độ chòm xóm. 【保甲】bảo giáp [băojiă] (cũ) Bảo giáp, liên gia, chòm xóm: 保甲制度 Chế độ bảo giáp, chế độ liên gia; ⑥ Chức quan thời xưa ở Trung Quốc: 宮保 Chức quan thiếu bảo hoặc thái bảo; ⑦ Tên nước ngoài viết tắt: 保加利亞 Nước Bun-ga-ri; ⑧ [Băo] (Họ) Bảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
保 - bảo
Giữ gìn — Nuôi dưỡng — nhận lĩnh trách nhiệm — Người làm công.