Từ điển Thiều Chửu係 - hệ① Buộc, cũng nghĩa như chữ hệ 繫. ||② Lời nói giúp lời, như uỷ hệ 委係, nguyên uỷ là xác hệ 確係 đích xác là, v.v.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng係 - hệBuộc lại, cột lại — Ràng buộc, liên quan.