Từ điển Thiều Chửu
係 - hệ
① Buộc, cũng nghĩa như chữ hệ 繫. ||② Lời nói giúp lời, như uỷ hệ 委係, nguyên uỷ là xác hệ 確係 đích xác là, v.v.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
係 - hệ
Buộc lại, cột lại — Ràng buộc, liên quan.


干係 - can hệ || 係累 - hệ luỵ || 係數 - hệ số || 關係 - quan hệ || 數係 - số hệ ||