Từ điển Thiều Chửu
來 - lai/lãi
① Lại. ||② Về sau, như tương lai 將來 về sau này. ||③ Một âm là lãi. Yên ủi, vỗ về yên ủi kẻ đến với mình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
來 - lai
Đến. Lại. Tới — Mời gọi lại — Sắp tới. Về sau này.