Từ điển Thiều Chửu
伽 - già
① Dịch âm tiếng Phạm, như già đà 伽陀 lối văn tán tụng, tức là bài kệ. ||② Tên cây, như cây già nam 伽楠.

Từ điển Trần Văn Chánh
伽 - gia
Từ dùng để đặt tên: 伽瑪 Tia gamma; 伽利略 Galileo (nhà vật lí, thiên văn và toán học người Ý, 1564–1642).

Từ điển Trần Văn Chánh
伽 - già
Dịch âm tiếng Phạn (không dùng một mình): 伽陀 Bài kệ; 伽藍 Chùa Phật; 伽楠 Cây già nam.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
伽 - già
Xem các từ kép bắt đầu với 伽.


瑜伽 - du già || 伽羅 - già la || 伽藍 - già lam || 楞伽經 - lăng già kinh || 僧伽 - tăng già ||