Từ điển Thiều Chửu
九 - cửu/cưu
① Chín, tên số đếm. ||② Một âm là cưu 九 họp, như Hoàn Công cưu hợp chư hầu 桓公九合諸侯 vua Hoàn Công tụ họp các chư hầu, cùng nghĩa với chữ củ 紏.
Từ điển Trần Văn Chánh
九 - cưu
Hợp (dùng như 鳩, bộ 鳥 và 糾, bộ 糸): 桓公九合諸侯 Vua Tề Hoàn công tụ họp các chư hầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
九 - cửu
① Chín: 七加二等於九 Bảy cộng với hai là chín; ② Nhiều lần hoặc số nhiều: 九宵 Chín tầng mây; 九泉 Chín suối; 雖九死其猶未悔 Cho dù có chết đi nhiều lần vẫn không hối hận (Khuất Nguyên: Li tao).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
九 - cửu
Số 9 — Chỉ số nhiều.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
九 - cưu
Gom lại. Tụ lại — Một âm khác là Cửu.