Từ điển Thiều Chửu
久 - cửu
① Lâu, nói thì giờ đã lâu, như cửu mộ 久慕 mến đã lâu, cửu ngưỡng 久仰 kính đã lâu. ||② Ðợi, như quả quân dĩ vi minh chủ chi cố thị dĩ cửu tử 寡君以為盟主之故是以久子 tôi vì làm người chủ thể nên phải chờ đợi anh.

Từ điển Trần Văn Chánh
久 - cửu
Lâu: 很久不見了 Lâu lắm không gặp; 其境過清,不可久居 Vùng này vắng lạnh quá, không thể ở lại lâu được (Liễu Tôn Nguyên); ② (văn) Chờ đợi: 寡君以爲盟主之故,是以久子 Vua chúng tôi vì là minh chủ, nên chờ đợi ông (Tả truyện: Chiêu công nhị thập tứ niên); ③ (văn) Che phủ: 冪用疏布久之 Khi che phủ thì dùng vải thô để che (Nghi lễ: Sĩ táng lễ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
久 - cửu
Lâu dài. Chẳng hạn Trường cửu, Vĩnh cửu — Chờ đợi.


久別 - cửu biệt || 久假不歸 - cửu giả bất quy || 久旱逢甘雨 - cửu hạn phùng cam vũ || 久仰 - cửu ngưỡng || 經久 - kinh cửu || 良久 - lương cửu || 耐久 - nại cửu || 持久 - trì cửu || 長久 - trường cửu || 永久 - vĩnh cửu ||