Từ điển Thiều Chửu
三 - tam/tám
① Ba, tên số đếm. ||② Một âm là tám. Hai ba lần, đọc đi đọc lại, như: Nam Dong tám phúc bạch khuê 南容三復白圭 ông Nam Dong đọc đi đọc lại thơ bạch khuê.

Từ điển Trần Văn Chánh
三 - tam
① Ba: 三人行,則必有我師 Ba người cùng đi ắt phải có một người làm thầy ta (Hàn Dũ); ② Thứ ba: 一鼓作氣,再而衰,三而竭 Đánh trống lần thứ nhất thì quân sĩ hăng lên, lần thứ hai thì giảm xuống, đến lần thứ ba thì không còn hăng nữa (Tả truyện); 洛陽三月飛胡沙 Tháng ba ở Lạc Dương cát bay mù mịt (Lí Bạch); ③ Nhiều lần: 三復斯言 Suy nghĩ mãi về lời nói này; 三思而後行 Nghĩ kĩ rồi mới làm; 吾日三省吾身 Ta mỗi ngày xét lại thân ta ba lần (Luận ngữ); 三折肱,知爲良醫 Ba lần bị gãy tay, mới biết cách trị mà trở thành lương y (Tả truyện); 吾嘗三戰三北 Ta từng ba lần đánh trận ba lần thua (Liệt tử).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
三 - tam
Số ba — Chỉ số nhiều. Td: Tái tam ( nhiều lần ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
三 - tạm
Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.


舉一反三 - cử nhất phản tam || 嘉定三家 - gia định tam gia || 羣三聚五 - quần tam tụ ngũ || 三思 - tam tư || 再三 - tái tam || 三板 - tam bản || 三彭 - tam bành || 三寶 - tam bảo || 三不朽 - tam bất hủ || 三個月 - tam cá nguyệt || 三級 - tam cấp || 三孤 - tam cô || 三公 - tam công || 三極 - tam cực || 三綱 - tam cương || 三多 - tam đa || 三代 - tam đại || 三等 - tam đẳng || 三島 - tam đảo || 三達徳 - tam đạt đức || 三頭制 - tam đầu chế || 三途 - tam đồ || 三段論 - tam đoạn luận || 三慾 - tam dục || 三角 - tam giác || 三教 - tam giáo || 三甲 - tam giáp || 三界 - tam giới || 三呼 - tam hô || 三皇 - tam hoàng || 三合 - tam hợp || 三宥 - tam hựu || 三絃 - tam huyền || 三魁 - tam khôi || 三傑 - tam kiệt || 三稜形 - tam lăng hình || 三略 - tam lược || 三木成森 - tam mộc thành sâm || 三儀 - tam nghi || 三虞 - tam ngu || 三元 - tam nguyên || 三一致 - tam nhất trí || 三農 - tam nông || 三品 - tam phẩm || 三分 - tam phân || 三法 - tam pháp || 三關 - tam quan || 三君 - tam quân || 三光 - tam quang || 三國 - tam quốc || 三皈 - tam quy || 三權 - tam quyền || 三色 - tam sắc || 三抄失本 - tam sao thất bản || 三牲 - tam sinh || 三生 - tam sinh || 三山 - tam sơn || 三災 - tam tai || 三才 - tam tài || 三藏 - tam tạng || 三台 - tam thai || 三態 - tam thái || 三親 - tam thân || 三乘 - tam thặng || 三世 - tam thế || 三采 - tam thể || 三遷 - tam thiên || 三千世界 - tam thiên thế giới || 三聽 - tam thính || 三寸舌 - tam thốn thiệt || 三焦 - tam tiêu || 三省 - tam tỉnh || 三族 - tam tộc || 三從 - tam tòng || 三字經 - tam tự kinh || 三無私 - tam vô tư || 三赦 - tam xá ||