KẾT QUẢ TRA TỪ
vị khẩu - 胃口
:
Cái miệng của dạ dày — Ý thích riêng trong việc thưởng thức món ăn. Tính muốn ăn. Cũng nói: Khẩu vị. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại