KẾT QUẢ TRA TỪ
thông huệ - 聰慧
:
Sáng suốt mau hiểu. Như Thông minh. Đoạn trường tân thanh : » Thấy nàng thông tuệ khác thường «. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại