KẾT QUẢ TRA TỪ
tạp thuế - 雜稅
:
Các thứ thuế lặt vặt, đánh vào các món hàng vặt, các sinh hoạt nhỏ của dân chúng. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại