KẾT QUẢ TRA TỪ
phương vị - 方位
:
Chỗ ngồi và đường hướng làm việc. Chỉ cơ sở và chức vụ của một công chức, quân nhân. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại