KẾT QUẢ TRA TỪ
phương diện - 方面
:
Bề mặt hình vuông — Cái hướng nhìn, cái khía cạnh của sự việc. » Nghĩ mình phương diện quốc gia « ( Kiều ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại