KẾT QUẢ TRA TỪ
luân lưu - 輪流
:
Chảy vòng — Đi từ nơi này đến nơi khác, từ nơi này đến nơi khác, giáp vòng thì thôi. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại