KẾT QUẢ TRA TỪ
khẩu thiệt - 口舌
:
Miệng và lưỡi, chỉ tài ăn nói — Cũng chỉ sự tranh luận, cãi cọ. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại