KẾT QUẢ TRA TỪ
cách ngại - 隔礙
:
Xa lìa ngăn trở, không liên lạc được với nhau. Chữ ngại cũng viết là 閡. Cũng như Cách tuyệt 隔絕, Cách việt 隔越. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại