KẾT QUẢ TRA TỪ
biệt thị - 別視
:
Nhìn với cánh riêng. Chỉ sự đối đãi đặc biệt. Cũng như Biệt đãi 別待, Biệt nhãn 別眼. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại