KẾT QUẢ TRA TỪ
bại hoại - 敗壞
:
Hư hỏng, hư nát. Chẳng hạn bại hoại môn mi. Bại hoại gia phong ( làm hư hại tiếng tăm gia đình ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại