KẾT QUẢ TRA TỪ
bạch nhãn - 白眼
:
Mắt trắng. Chỉ cặp mắt giận giữ, nhìn chỉ thấy lòng trắng — Chỉ con mắt hoặc cái nhìn khinh bỉ. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại