Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

 

wǒnch'uk (k); Viên Trắc 圓 測.

wondrous observing wisdom (e); diệu quan sát trí 妙 觀 察 智.

wǒn'gwang (k); Viên Quang 圓 光.

wǒnhi o (k); Nguyên Hiểu 元 曉.

words (e); ngôn ngữ 言 語; ngôn .

world (e); giới .

world-honored one (e); Bạc-già-phạm 薄 伽 梵; Thế Tôn 世 尊; Mười danh hiệu.

worldling (e); dị sinh 異 生; ngoại phàm 外 凡; ngu si 愚 癡; phàm phu 凡 夫; phàm .

worldly dharmas (e); thế pháp 世 法.

worldly meditation (e); thế gian tĩnh lự 世 間 靜 慮.

worldly truth (e); thế đế 世 諦; thế tục đế 世 俗 諦.

worldly wisdom (e); đẳng trí 等 智.

wrath (e); phẫn 忿.

wrong (evil) livelihood (e); tà mệnh 邪 命.

wrong view (e); ác kiến 惡 見.

(c) (j: mu); vô .

(c) (j: satori); ngộ , Giác ngộ.

wūān pǔníng (c) (j: gottan funei); Ngột Am Phổ Ninh 兀 菴 普 寧.

wǔfēng chángguàn (c) (j: gohō jōkan); Ngũ Phong Thường Quán 五 峰 常 觀.

wūjiù (c) (j: ukyū); Ô Cựu 烏 臼.

wúmén huìkāi (c) (j: mumon ekai); Vô Môn Huệ Khai 無 門 慧 開.

wúmén-guān (c) (j: mumonkan); Vô môn quan 無 門 關.

wǔshān (c) (j: gozan); Ngũ Sơn 五 山.

wǔtái shān (c); Ngũ Đài Sơn 五 台 山.

wǔtái yǐnfēng (c); Ngũ Đài Ẩn Phong 五 臺 隱 峰, Đặng Ẩn Phong 鄧 隱 峰.

wǔtái-shān (c); Ngũ Đài sơn 五 臺 山.

wǔwèi (c) (j: go-i); Ngũ vị 五 位, Động Sơn ngũ vị.

wúwèi (c); Vô vi 無 爲.

wúxué zǔyuán (c) (j: mugaku sogen); Vô Học Tổ Nguyên 無 學 祖 元.

wúzhù (c); Vô Trước Văn Hỉ 無 著 文 喜.

wúzhǔn shīfàn (c) (j: bushun shihan); Thiền sư Vô Chuẩn Sư Phạm 無 準 師 範 ở Kính Sơn, người truyền pháp cho Vô Học Tổ Nguyên.

wǔzǔ fǎyǎn (c) (j: goso hōen); Ngũ Tổ Pháp Diễn 五 祖 法 演.

  

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần