Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

wa (j); hoà .

wagara (j); hoà-già-la 和 伽 羅.

wagō (j); hoà hợp 和 合.

wagōshiki (j); hoà hợp thức 和 合 識.

wagō-shō (j); hoà hợp tính 和 合 性.

wajō (j); Hoà thượng 和 上.

waku (j); hoặc .

wakuchi (j); hoặc trí 惑 智.

wakuchi-nishō (j); hoặc trí nhị chướng 惑 智 二 障.

wakushō (j); hoặc chướng 惑 障.

wakushu (j); hoặc thú 惑 趣.

wanan (j); hoà nam 和 南.

wángwéi (c); Vương Duy 王 維.

wànnián-sì (c) (j: mannen-ji); Vạn Niên tự 萬 年 寺.

wanshi shōgaku (j) (c: hóngzhì zhèngjué); Hoằng Trí Chính Giác 宏 智 正 覺.

warin (j); hoà luân 和 輪.

warn (e); giới .

wasan (j); hòa tán 和 讚, bài ca tụng, kệ tụng.

washō (j); Hoà thượng 和 尚.

water filter (e); lộc thuỷ nang 漉 水 嚢.

water god (e); thuỷ thiên 水 天.

watō (j) (c: huàtóu); Thoại đầu 話 頭.

web of doubt (e); nghi võng 疑 網.

wéishí-zōng (c); Duy thức tông 唯 識 宗.

well gone (e); Thiện Thệ 善 逝; Mười danh hiệu.

wèndá (c) (j: mondō); Vấn đáp 問 答.

wénshū (c); Văn-thù 文 殊.

wényì (c); Văn Ích 文 益; Pháp Nhãn Văn Ích

wénzì (c) (j: monji); văn tự 文 字.

wheel of the dharma (e); pháp luân 法 輪.

wheel turning sage king (e); Chuyển luân thánh vương 轉 輪 聖 王.

will (e); hành uẩn 行 蘊; Ngũ uẩn.

wisdom (e); bát-nhã 般 若; bồ-đề 菩 提; huệ ; huệ ; trí huệ 智 慧.

wisdom eye (e); huệ mục 慧 目; huệ nhãn 慧 眼.

wisdom of the buddha (e); Phật trí huệ 佛 智 慧.

wisdom of unrestricted activity (e); thành sở tác trí 成 所 作 智.

wish (e); ý lạc 意 樂.

wish-knowledge (e); nguyện trí 願 智.

witness (e); chứng .

womb of the tathāgata (e); như lai tạng 如 來 藏.

  

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần