Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
wagōshiki (j); hoà hợp thức 和 合 識.
wagō-shō (j); hoà hợp tính 和 合 性.
wakuchi-nishō (j); hoặc trí nhị chướng 惑 智 二 障.
wángwéi (c); Vương Duy 王 維.
wànnián-sì (c) (j: mannen-ji); Vạn Niên tự 萬 年 寺.
wanshi shōgaku (j) (c: hóngzhì zhèngjué); Hoằng Trí Chính Giác 宏 智 正 覺.
wasan (j); hòa tán 和 讚, bài ca tụng, kệ tụng.
washō (j); Hoà thượng 和 尚.
water filter (e); lộc thuỷ nang 漉 水 嚢.
water god (e); thuỷ thiên 水 天.
watō (j) (c: huàtóu); Thoại đầu 話 頭.
web of doubt (e); nghi võng 疑 網.
wéishí-zōng (c); Duy thức tông 唯 識 宗.
well gone (e); Thiện Thệ 善 逝; Mười danh hiệu.
wèndá (c) (j: mondō); Vấn đáp 問 答.
wénshū (c); Văn-thù 文 殊.
wényì (c); Văn Ích 文 益; Pháp Nhãn Văn Ích
wénzì (c) (j: monji); văn tự 文 字.
wheel of the dharma (e); pháp luân 法 輪.
wheel turning sage king (e); Chuyển luân thánh vương 轉 輪 聖 王.
will (e); hành uẩn 行 蘊; Ngũ uẩn.
wisdom (e); bát-nhã 般 若; bồ-đề 菩 提; huệ 惠; huệ 慧; trí huệ 智 慧.
wisdom eye (e); huệ mục 慧 目; huệ nhãn 慧 眼.
wisdom of the buddha (e); Phật trí huệ 佛 智 慧.
wisdom of unrestricted activity (e); thành sở tác trí 成 所 作 智.
wish-knowledge (e); nguyện trí 願 智.
womb of the tathāgata (e); như lai tạng 如 來 藏.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần