Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần
voice-hearer (e); thanh văn 聲 聞.
vrddhi (s); tăng trưởng 増 長; tăng 増.
vulture peak (e); Linh Thứu sơn 靈 鷲 山; Kì-xà quật sơn 耆 闍 崛 山.
vyākaraṇa (s); hoà-già-la 和 伽 羅; thụ kí 受 記; thụ kí 授 記; tì-da-khư-lê-na 毘 耶 佉 梨 那.
vyakta (s); hiển liễu 顯 了; phân minh 分 明.
vyālipa, siddha (s), hoặc byāli, bhali, pali, vyadi; Vi-da-li-pa (84).
vyāpāra (s); công dụng 功 用; tác dụng 作 用.
vyavadhāna (s); phú chướng 覆障.
vyavahāra (s); thế tục 世 俗; tục đế 俗 諦; tục 俗.
vyavasarga-rata (s); hỉ xả 喜 捨.
vyāyama (s); Nghiệp 業.
vyutpādayati (s); khai ngộ 開 悟.
Trang chủ ♦ Chỉ mục từ điển ♦ Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ ♦ Chỉ mục theo vần